|
|
Liên kết website
Sở, Ban, Ngành UBND Huyện, Thị xã, Thành phố
| | |
Công khai dự toán ngân sách xã năm 2022 Ngày cập nhật 01/04/2022
I.CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH XÃ NĂM 2022
Đơn vị: 1000 đồng
NỘI DUNG THU
|
DỰ TOÁN
|
NỘI DUNG CHI
|
DỰ TOÁN
|
TỔNG SỐ THU
|
4.925.000
|
TỔNG SỐ CHI
|
4.807.000
|
I. Các khoản thu xã hưởng 100%
|
202.000
|
I. Chi đầu tư phát triển
|
200.000
|
II. Các khoản thu phân chia theo tỷ lệ (1)
|
567.000
|
II. Chi thường xuyên
|
4.518.000
|
III. Thu bổ sung
|
4.156.000
|
III. Dự phòng
|
89.000
|
- Bổ sung cân đối
|
4.156.000
|
|
|
- Bổ sung có mục tiêu
|
0
|
|
|
IV. Thu chuyển nguồn
|
0
|
|
|
II. DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH XÃ NĂM 2022
Đơn vị: 1000 đồng
STT
|
NỘI DUNG
|
DỰ TOÁN NĂM 2022
|
THU NSNN
|
THU NSX
|
A
|
B
|
3
|
4
|
|
TỔNG THU
|
4.925.000
|
4.925.000
|
I
|
Các khoản thu 100%
|
202.000
|
202.000
|
|
Phí, lệ phí
|
30.000
|
30.000
|
|
Thu hoa lợi công sản
|
67.000
|
67.000
|
|
Thu 5% quỹ đất
|
15.000
|
15.000
|
|
Thu từ hoạt động kinh tế và sự nghiệp
|
|
|
|
Thu phạt, tịch thu khác theo quy định
|
|
|
|
Thu từ tài sản được xác lập quyền sở hữu của nhà nước theo quy định
|
|
|
|
Đóng góp của nhân dân theo quy định
|
|
|
|
Đóng góp tự nguyện của các tổ chức, cá nhân
|
|
|
|
Thu khác
|
90.000
|
90.000
|
II
|
Các khoản thu phân chia theo tỷ lệ phần trăm (%)
|
567.000
|
567.000
|
1
|
Các khoản thu phân chia
|
272.000
|
272.000
|
|
- Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp
|
1.000
|
1.000
|
|
- Tiền sử dụng đất
|
200.000
|
200.000
|
|
- Lệ phí môn bài thu từ cá nhân, hộ kinh doanh
|
14.000
|
14.000
|
|
- Lệ phí trước bạ nhà, đất
|
57.000
|
57.000
|
2
|
Các khoản thu phân chia khác do cấp tỉnh quy định
|
295.000
|
295.000
|
|
- Thuế GTGT + TNCN
|
203.000
|
203.000
|
|
- Thuế TNCN hộ KD cá thể
|
92.000
|
92.000
|
III
|
Thu viện trợ không hoàn lại trực tiếp cho xã (nếu có)
|
|
|
IV
|
Thu chuyển nguồn
|
|
|
V
|
Thu kết dư ngân sách năm trước
|
|
|
VI
|
Thu bổ sung từ ngân sách cấp trên
|
4.156.000
|
4.156.000
|
|
- Thu bổ sung cân đối
|
4.156.000
|
4.156.000
|
|
- Thu bổ sung có mục tiêu
|
0
|
0
|
III. DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH XÃ NĂM 2022
Đơn vị: 1000 đồng
STT
|
NỘI DUNG
|
DỰ TOÁN NĂM 2022
|
TỔNG SỐ
|
ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN
|
THƯỜNG XUYÊN
|
A
|
B
|
1=2+3
|
2
|
3
|
|
TỔNG CHI
|
4.807.000
|
200.000
|
4.607.000
|
|
Trong đó
|
|
|
|
1
|
Chi giáo dục
|
-
|
-
|
-
|
2
|
Chi ứng dụng, chuyển giao công nghệ
|
-
|
-
|
-
|
3
|
Chi y tế
|
63.476
|
-
|
63.476
|
4
|
Chi văn hóa, thông tin
|
27.000
|
-
|
27.000
|
5
|
Chi phát thanh, truyền thanh
|
12.000
|
-
|
12.000
|
6
|
Chi thể dục thể thao
|
14.000
|
-
|
14.000
|
7
|
Chi khác
|
42.000
|
-
|
42.000
|
8
|
Chi nhân dân đóng góp
|
0
|
|
0
|
9
|
Chi hoạt động của cơ quan quản lý Nhà nước, Đảng, đoàn thể
|
3.875.342
|
-
|
3.875.342
|
10
|
Chi cho công tác xã hội
|
36.000
|
-
|
36.000
|
11
|
Chi XDCB
|
200.000
|
200.000
|
-
|
12
|
Chi công tác quốc phòng - an ninh
|
427.182
|
|
427.182
|
13.
|
Chi đào tạo
|
21.000
|
|
21.000
|
14
|
Dự phòng ngân sách
|
89.000
|
-
|
89.000
|
Phú Bửu Các tin khác
|
| |
|
| Thống kê truy cập Truy cập tổng 123.058 Truy cập hiện tại 12
|
|